1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blanking

blanking

Kỹ thuật
  • bán thành phẩm
  • dùi
  • khuôn
  • phôi
  • sự cắt
  • sự chắn
  • sự dập
  • sự khóa
  • sự khóa tia
  • sự triệt
  • sự xóa chùm
Toán - Tin
  • làm trống
  • sự làm cho trống
  • tắt tín hiệu
Điện tử - Viễn thông
  • sự xóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận