1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blank form

blank form

Kinh tế
  • mẫu đơn trống (để điền vào)
  • mẫu in sẵn để trắng
Điện tử - Viễn thông
  • khuôn trống
Toán - Tin
  • mẫu biểu trống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận