1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blank endorsement

blank endorsement

/"blæηk"in"dɔ:smənt]
Danh từ
  • tờ ngân phiếu không ghi tên người trả (người cầm tấm phiếu có thể tiện lợi sử dụng)
Kinh tế
  • ký hậu để trống
Giao thông - Vận tải
  • bối thư trống
  • ký hậu để trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận