blank endorsement
/"blæηk"in"dɔ:smənt]
Danh từ
- tờ ngân phiếu không ghi tên người trả (người cầm tấm phiếu có thể tiện lợi sử dụng)
Kinh tế
- ký hậu để trống
Giao thông - Vận tải
- bối thư trống
- ký hậu để trắng
Chủ đề liên quan
Thảo luận