blank cheque
/"blæηk"t∫ek]
Danh từ
- tờ séc có chữ ký với số tiền phải trả được để trống, để cho người nhận tiền điền vào
- sự tự do hành động
Kinh tế
- séc để trống
- séc không chỉ
- séc khống chỉ
- séc ký khống
Chủ đề liên quan
Thảo luận