1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blank cheque

blank cheque

/"blæηk"t∫ek]
Danh từ
  • tờ séc có chữ ký với số tiền phải trả được để trống, để cho người nhận tiền điền vào
  • sự tự do hành động
Kinh tế
  • séc để trống
  • séc không chỉ
  • séc khống chỉ
  • séc ký khống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận