Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blandishment
blandishment
/"blændiʃmənt/
Danh từ
sự xu nịnh
(thường số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng
Thảo luận
Thảo luận