1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blandish

blandish

/"blændiʃ/
Động từ
  • xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận