1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blamable

blamable

/"bleiməbl/
Tính từ
  • đáng khiển trách, đáng trách mắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận