1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bladdery

bladdery

/"blædəri/
Tính từ
  • như bong bóng, như bọng
  • có bong bóng, có bọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận