Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bladdery
bladdery
/"blædəri/
Tính từ
như bong bóng, như bọng
có bong bóng, có bọng
Thảo luận
Thảo luận