1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bladder

bladder

/"blædə/
Danh từ
Kinh tế
  • bong bóng (cá)
  • ruột để nhồi xúc xích
Kỹ thuật
  • bọng
  • máy san
Y học
  • bàng quang
Hóa học - Vật liệu
  • túi nilông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận