Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bladder
bladder
/"blædə/
Danh từ
bong bóng
ruột
bóng đá
người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
giải phẫu
bọng túi
urinary
bladder
:
bọng đái
Kinh tế
bong bóng (cá)
ruột để nhồi xúc xích
Kỹ thuật
bọng
máy san
Y học
bàng quang
Hóa học - Vật liệu
túi nilông
Chủ đề liên quan
Bóng đá
Giải phẫu
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận