Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blackout
blackout
kỹ thuật
mất liên lạc; cúp điện
Toán - Tin
sự làm tối
sự mất nguồn điện
sự mất tín hiệu
sự tắt nguồn
Xây dựng
tắt nguồn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận