1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blackmail

blackmail

/"blækmeil/
Danh từ
  • sự hâm doạ để tống tiền
  • tiền lấy được do hăm doạ
Động từ
  • hâm doạ để làm tiền
  • tống tiền
Kinh tế
  • sự (hăm dọa để) tống tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận