Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blackmail
blackmail
/"blækmeil/
Danh từ
sự hâm doạ để tống tiền
tiền lấy được do hăm doạ
Động từ
hâm doạ để làm tiền
tống tiền
Kinh tế
sự (hăm dọa để) tống tiền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận