1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blacklist

blacklist

Danh từ
  • danh sách đen, sổ bìa đen
Động từ
  • ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
Kinh tế
  • danh sách đen
  • ghi danh sách đen
  • ghi sổ đen (để tránh giao dịch)
  • sổ đen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận