Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blacklist
blacklist
Danh từ
danh sách đen, sổ bìa đen
Động từ
ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
Kinh tế
danh sách đen
ghi danh sách đen
ghi sổ đen (để tránh giao dịch)
sổ đen
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận