Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blackleg
blackleg
/"blækleg/
Danh từ
kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội
kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)
Động từ
phản bội (cuộc bãi công)
Thảo luận
Thảo luận