1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blackguard

blackguard

/"blægɑ:d/
Danh từ
  • người đê tiện
  • người ăn nói tục tĩu
Tính từ
  • đê tiện
  • tục tĩu
Động từ
  • chửi rủa tục tĩu (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận