1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blackening

blackening

Kỹ thuật
  • nhuộm đen
  • sự đánh bóng đen
  • sự hóa đen (đúc)
  • sự làm đen
  • sự nhuộm đen
Cơ khí - Công trình
  • bột than làm khuôn
  • hun đen
Điện
  • độ đen
Điện lạnh
  • sự hóa đen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận