Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blackening
blackening
Kỹ thuật
nhuộm đen
sự đánh bóng đen
sự hóa đen (đúc)
sự làm đen
sự nhuộm đen
Cơ khí - Công trình
bột than làm khuôn
hun đen
Điện
độ đen
Điện lạnh
sự hóa đen
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận