1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blacked out

blacked out

Kinh tế
  • lúc dễ thở
  • thời đoạn bớt đen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận