Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blackdamp
blackdamp
Danh từ
chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ)
Kỹ thuật
khí mỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận