Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blackboard
blackboard
/"blækbɔ:k/
Danh từ
bảng đen
Kỹ thuật
vùng làm việc
Hóa học - Vật liệu
bảng đen
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận