1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ black wash

black wash

Kỹ thuật
  • bột than quét khuôn (đúc)
  • sơn đen quét khuôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận