Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ black tea
black tea
/"blækti:/
Danh từ
chè đen
Kinh tế
chè đen
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận