Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ black pudding
black pudding
/"blæk"pudiɳ/
Danh từ
dồi (lợn...)
Kinh tế
bánh pút đinh đen
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận