Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ black-out
black-out
/"blækaut/
Danh từ
sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không)
sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công)
sự mất điện
Anh - Mỹ
sự che giấu đi, sự ỉm đi
Tính từ
Anh - Mỹ
che giấu đi, ỉm đi
Toán - Tin
hủy bỏ ngược
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận