Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ black market
black market
/"blæk,m:kit/
Danh từ
chợ đen
Kinh tế
chợ đen
Chợ đen (Thị trường hàng lậu và dịch vụ bất hợp pháp)
thị trường đen
thị trường song hành
Kỹ thuật
chợ đen
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận