Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ black lead
black lead
/"blækled]
Danh từ
khoáng chất
gra-phít
Động từ
đánh bóng bằng gra-phít
Kỹ thuật
chì
Hóa học - Vật liệu
chì đen cacbonat hóa
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận