Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ black-coated
black-coated
/"blæk,koutid/
Tính từ
black-coated worker người làm việc văn phòng
Thảo luận
Thảo luận