1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ black-coated

black-coated

/"blæk,koutid/
Tính từ
  • black-coated worker người làm việc văn phòng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận