Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ black belt
black belt
/"blæck "belt]
Danh từ
võ sĩ đai đen
( judo, karatê) đai đen; huyền đai
Thảo luận
Thảo luận