Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bivouac
bivouac
/"bivuæk/
Danh từ
quân sự
trại quân đóng ngoài trời buổi tối
Nội động từ
quân sự
đóng trại buổi tối ở ngoài trời
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận