1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bivouac

bivouac

/"bivuæk/
Danh từ
  • quân sự trại quân đóng ngoài trời buổi tối
Nội động từ
  • quân sự đóng trại buổi tối ở ngoài trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận