1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bivalve

bivalve

/"baivælv/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • van đôi
Cơ khí - Công trình
  • hai van
Y học
  • hai vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận