Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bitumen-impregnated
bitumen-impregnated
Xây dựng
đã thấm bitum
đã thấm nhựa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận