1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bittern

bittern

/"bitə:n/
Danh từ
Kinh tế
  • nước dưa chua
  • nước muối
Kỹ thuật
  • nước muối
Hóa học - Vật liệu
  • hỗn hợp chất đắng
  • nước ót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận