Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bitter-sweet
bitter-sweet
/"bitəswi:t/
Tính từ
vừa ngọt, vừa đắng (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Danh từ
dư vị vừa ngọt, vừa đắng (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Kinh tế
vị ngọt đắng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận