1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bitter-sweet

bitter-sweet

/"bitəswi:t/
Tính từ
Danh từ
  • dư vị vừa ngọt, vừa đắng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Kinh tế
  • vị ngọt đắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận