1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bistatic scattering

bistatic scattering

  • kỹ thuật tán xạ song phân [ĐL], tán xạ do hai vị trí (ăngten radda)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận