1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bistable

bistable

Kỹ thuật
  • lưỡng bền
  • lưỡng ổn
  • lưỡng ổn định
Toán - Tin
  • hai trạng thái
  • ổn định kép
  • song ổn định
Điện lạnh
  • hai trạng thái bền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận