Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bistable
bistable
kỹ thuật
trạng thái song ổn, ổn kép
Kỹ thuật
lưỡng bền
lưỡng ổn
lưỡng ổn định
Toán - Tin
hai trạng thái
ổn định kép
song ổn định
Điện lạnh
hai trạng thái bền
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận