1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bisk

bisk

/bisk/ (bisque) /bisk/
Danh từ
  • xúp thịt chim
  • xúp tôm cua

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận