1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bisection

bisection

/bai"sekʃn/
Danh từ
  • sự chia đôi, sự cắt đôi
Kỹ thuật
  • phân đôi
Toán - Tin
  • sự chia đôi
  • sự chia đôi (góc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận