1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bisecting compasses

bisecting compasses

Cơ khí - Công trình
  • compa chia đều
  • compa tỉ lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận