Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bisect
bisect
/bai"sekt/
Động từ
chia đôi, cắt đôi
Kỹ thuật
chia
chia đôi
phân đôi
phân giác
Xây dựng
cắt làm hai
hai phần bằng nhau
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận