1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biscuit

biscuit

/"biskit/
Danh từ
  • bánh quy
  • đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
  • màu bánh quy, màu nâu nhạt
  • Anh - Mỹ bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn
Tính từ
  • màu bánh quy, nâu nhạt
Kinh tế
  • bánh mỳ
Kỹ thuật
  • đồ gốm mộc
Hóa học - Vật liệu
  • đồ sứ mới nung lần 1, chưa tráng men
Cơ khí - Công trình
  • khuôn vỏ mỏng (đúc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận