1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ birdman

birdman

/"bə:dmən/
Danh từ
  • người nuôi chim
  • người nghiên cứu về chim
  • phi công, người lái máy bay

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận