Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ birdman
birdman
/"bə:dmən/
Danh từ
người nuôi chim
người nghiên cứu về chim
phi công, người lái máy bay
Thảo luận
Thảo luận