1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ birdies

birdies

Kỹ thuật
  • tiếng rít
Điện lạnh
  • bơđi (kỹ thuật ghi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận