1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ birdcage scaffold

birdcage scaffold

Xây dựng
  • giàn giáo cũi
  • giàn giáo lồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận