1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bird-shot

bird-shot

/"bə:dʃɔt/
Danh từ
  • đạn ghém (để bắn chim)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận