1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ birch

birch

/bə:tʃ/
Danh từ
  • giống cây cáng lò, giống cây bulô
  • gỗ bulô
  • cái roi (bằng cành bulô)
Động từ
  • quất bằng roi
Kỹ thuật
  • cây bạch dương
  • cây bulô
Xây dựng
  • gỗ bạch dương
Hóa học - Vật liệu
  • gỗ bu lô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận