1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bipartition

bipartition

/,baipɑ:"tiʃn/
Danh từ
  • sự chia đôi, sự phân đôi
Điện lạnh
  • sự chia đôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận