1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bipartite

bipartite

/bai"pɑ:tait/
Tính từ
Kinh tế
  • có hai phần (văn kiện, giao kèo ...)
  • song phương
  • tay đôi
Kỹ thuật
  • hai bên
Toán - Tin
  • hai phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận