1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biometrical

biometrical

/,baiou"metrik/ (biometrical) /,baiou"metrikəl/
Tính từ
  • sinh trắc học

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận