1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biological stability

biological stability

Xây dựng
  • sức chịu đựng sinh vật
  • tính ổn định sinh học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận