1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biogenetic

biogenetic

/,baiədʤi"netik/ (biogenetical) /,baiədʤi"netikəl/
Tính từ
  • thuyết phát sinh sinh vật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận