1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biocatalytic

biocatalytic

/,baiou,kætə"litik]
Tính từ
  • cung gò má
  • có sự xúc tác sinh học

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận