1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ binocular

binocular

/bi"nɔkjulə/
Tính từ
  • hai kính mắt
Kỹ thuật
  • ống nhòm
Y học
  • hai mắt
Điện lạnh
  • hai thị kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận