Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ binocular
binocular
/bi"nɔkjulə/
Tính từ
hai kính mắt
Kỹ thuật
ống nhòm
Y học
hai mắt
Điện lạnh
hai thị kính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận